PDA

Xem đầy đủ chức năng : 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng (phần 2)



Han_Dong_Sub
29-04-2016, 08:09 AM
xem thêm:
tieng nhat truc tuyen (http://akira.edu.vn/hoc-tieng-nhat-online/hoc-tieng-nhat-truc-tuyen-2/)
cách học tiếng nhật nhanh nhất (http://akira.edu.vn/tong-hop-4-cach-hoc-tieng-nhat-hieu-qua-nhanh-nhat-the-gioi/)
tiếng nhật akira (http://akira.edu.vn/hoc-tieng-nhat-online/)
出る [でる] : đi ra, rời khỏi
使う [つかう] : sử dụng
所 [ところ] : địa điểm, nơi
作る [つくる] : làm, tạo ra
思う [おもう] : nghĩ
持つ [もつ] : cầm, nắm, có
買う [かう] : mua
時間 [じかん] : thời gian
知る [しる] : biết
同じ [おなじ] : giống nhau
今 [いま] : bây giờ
新しい [あたらしい] : mới
なる [なる] : trở nên, trở thành
まだ [まだ] : chưa, vẫn
あと [あと] : sau
聞く [きく] : nghe, hỏi
言う [いう] : nói
少ない [すくない] : ít
高い [たかい] : cao
子供 [こども] : trẻ em