PDA

Xem đầy đủ chức năng : Từ vựng liên quan đến ngày tết!



Han_Dong_Sub
20-02-2016, 07:56 AM
花火 (Hanabi) Pháo hoa
若い枝摘み (wakaiedatsumi) Hái lộc
元旦の日に初めに訪れる人
Người xông nhà ngày mùng 1 tết.
テト中(正月三が日)掃き掃除をし� �い
Không quét nhà trong những ngày tết (mùng 1,2,3)
お年玉 (otoshidama) tiền lì xì
バインチュン(ベトナムのちまき)Bánh chưng
ガックのおこわ Xôi gấc
ハムGiò
テトのお供(そな)え物(もの) đồ cúng tết
仏手柑(ぶしゅかん) quả phật thủ
ザボン Bưởi
桃の木 cây đào
金柑(キンカン) Quýt

Akira chúc bạn đón tết vui vẻ và hãy ứng dụng luôn những từ mới vừa rồi nhé, đảm bảo bạn sẽ nhớ rất lâu ấy !
SHARE cho mọi người cùng biết nào!

Xem thêm:

4 bước giới thiệu bản thân bằng tiếng nhật (http://akira.edu.vn/4-buoc-gioi-thieu-ban-than-bang-tieng-nhat-sieu-hap-dan/) siêu hấp dẫn

lý do bạn nên học tiếng nhật online (http://akira.edu.vn/hoc-tieng-nhat-online/?thuy=spam)

don xin viec bang tieng nhat (http://akira.edu.vn/5-tips-viet-cv-tieng-nhat-don-guc-moi-nha-tuyen-dung/) chuẩn