PDA

Xem đầy đủ chức năng : Ngày tháng năm trong tiếng Nhật



Han_Dong_Sub
26-11-2015, 07:58 AM
Cách diễn đạt ngày – tháng – năm trong tiếng Nhật.
Xem thêm:
Học số đếm trong tiếng Nhật (http://akira.edu.vn/cach-dem-trong-tieng-nhat/) cực đơn giản
Học viết tiếng Nhật (http://akira.edu.vn/cach-hoc-viet-tieng-nhat-sieu-don-gian/) đẹp hơn cả người Nhật
Phương pháp học tiếng Nhật online (http://akira.edu.vn/hoc-tieng-nhat-online/) hiệu quả nhất
Các ngày trong tháng
1 Tsuitachi ついたち 一日
2 Futsuka ふつか 二日
3 Mikka みっか 三日
4 Yokka よっか   四日
5 Itsuka いつか   五日
6 Muika むいか   六日
7 Nanoka なのか   七日
8 Yôka ようか   八日
9 Kokonoka ここのか  九日
10 Tôka とおか   十日
11 Jûichinichi じゅういちにち  十一日
12 Jûninichi じゅうににち   十二日
13 Jûsannichi じゅうさんにち   十三日
14 Jûyokka じゅうよっか   十四日
15 Jûgonichi じゅうごにち   十五日
16 Jûrokunichi じゅうろくにち 十六日
17 Jûshichinichi じゅうしちにち  十七日
18 Jûhachinichi じゅうはちにち  十八日
19 Jûkunichi じゅうくにち    十九日
20 Hatsuka はつか   二十日
21 Nijûichinichi にじゅういちにち   二十一日
22 Nijûninichi にじゅうににち     二十二日
23 Nijûsannichi にじゅうさんにち   二十三日
24 Nijûyokka にじゅうよっか    二十四日
25 Nijûgonichi にじゅうごにち    二十五日
26 Nijûrokunichi にじゅうろくにち   二十六日
27 Nijûshichinichi にじゅうしちにち   二十七日
28 Nijûhachinichi にじゅうはちにち    二十八日
29 Nijûkunichi にじゅうくにち     二十九日
30 Sanjûnichi さんじゅうにち   三十日
31 Sanjûichinichi さんじゅういちにち 三十一日

Các ngày trong tuần:
Tuần shû しゅう   週
Ngày trong tuần yôbi ようび 曜日
Thứ hai getsuyôbi げつようび  月曜日 月 = nguyệt, trăng
Thứ ba kayôbi かようび  火曜日 火 = hỏa, lửa
Thứ tu suiyôbi すいようび 水曜日 水 = thủy, nước
Thứ năm mokuyôbi もくようび 木曜日 木 = thảo, cây
Thứ sáu kin’yôbi きんようび 金曜日 金 = kim, vàng
Thứ bảy doyôbi どようび 土曜日 土 = thổ = đất
Chủ nhật nichiyôbi にちようび 日曜日 日 = nhật = mặt trời

Các tháng trong năm:
Thêm gatsu sau các số= tháng tương ứng
Tháng 1 ichigatsu いちがつ 一月
Tháng 2 nigatsu にがつ 二月
Tháng 3 sangatsu さんがつ 三月
Tháng 4 shigatsu しがつ 四月
Tháng 5 gogatsu ごがつ 五月
Tháng 6 rokugatsu ろくがつ 六月
Tháng 7 shichigatsu しちがつ 七月
Tháng 8 hachigatsu はちがつ 八月
Tháng 9 kugatsu くがつ 九月
Tháng 10 jūgatsu じゅうがつ 十月
Tháng 11 jūichigatsu じゅういちがつ 十一月
Tháng 12 jūnigatsu じゅうにがつ 十二月

Các năm:
Năm toshi とし、ねん   年
Năm nay kotoshi ことし   今年
Năm qua kyonen きょねん   去年
Năm tới rainen らいねん   来年
Năm1 ichinen いちねん   一年
Năm 2 ninen にねん   二年
Năm 3 sannen さんねん   三年
Năm 4 yonen よねん   四年
Năm 5 gonen ごねん  五年
Năm 6 rokunen ろくねん  六年
Năm 7 shichinen しちねん   七年
Năm 8 hachinen はちねん   八年
Năm 9 kyûnen 6 きゅうねん   九年
Năm 10 jûnen じゅうねん   十年
Năm 100 hyakunen ひゃくねん  百年
Năm 1000 sennen せんねん  千年
Năm 2000 nisennen にせんねん   二千年
Năm 2006 nisenrokunen にせんろくねん 二千六年
Năm 845 happyaku yonjûgonen (tám trăm bốn mười lăm năm)
1950s senkyûhyakugojûnendai (ngàn 9trăm 5mươi niên đại)