PDA

Xem đầy đủ chức năng : hỏi tên phiên âm tiếng việt mấy vị tướng trong tam quốc



blood_omen
18-03-2009, 01:38 PM
# 1 Nanyou Gakuin (南陽 學院): Nanyang Academy

* 1.1 Sonsaku Hakufu (孫策 伯符): Sun Ce - Bofu
* 1.2 Shoukyou (小喬): Xiao Qiao
* 1.3 Ryomou Shimei (呂蒙 子明): Lü Meng - Ziming
* 1.4 Shuuyu Koukin (周瑜 公瑾): Zhou Yu - Gongjin
* 1.5 Ouin Shishi (王允 子师): Wang Yun - Zishi
o 1.5.1 Shisonzui (士孫瑞): Shisun Rui
* 1.6 Gakushuu (樂就): Yue Jiu
* 1.7 Kannei Kouha (甘寧 興霸): Gan Ning - Xingba
* 1.8 Enjutsu Kouro (袁術/袁术 公路): Yuan Shu - Gonglu
* 1.9 Rikuson Hakugen (陸遜 伯言): Lu Xun - Boyan
o 1.9.1 Shokatsukin Shiyu (諸葛瑾 子瑜): Zhuge Jin - Ziyu
* 1.10 Roshuku Shikei (魯肅 子敬): Lu Su - Zijing
* 1.11 Teifu Tokubou (程普 德謀): Cheng Pu - Demou

# 2 Youshuu Gakuen (揚州 學園): Yangzhou High School

* 2.1 Taishiji Shigi (太史慈 子義): Taishi Ci - Ziyi
* 2.2 Others
o 2.2.1 Ryuuyou (劉繇): Liu Yao
o 2.2.2 Hannou (樊能): Fan Neng

# 3 Rakuyou Koukou (洛陽 高校): Luoyang Senior High

* 3.1 Toutaku Chuuei (董卓 仲穎): Dong Zhuo - Zhongying
* 3.2 Ryofu Housen (呂布 奉先): Lü Bu - Fengxian
* 3.3 Kaku Bunwa (賈詡 文和): Jia Xu - Wenhe
* 3.4 Chinkyuu Koudai (陳宮 公台): Chen Gong - Gongtai
* 3.5 Others
o 3.5.1 Rikaku (李傕): Li Jue
o 3.5.2 Kayuu (華雄): Hua Xiong

# 4 Kyoshou Gakuin (許昌 學院): Xuchang Academy

* 4.1 Kakouton Genjou (夏侯惇 元讓): Xiahou Dun - Yuanrang
* 4.2 Sousou Moutoku (曹操 孟德): Cao Cao - Mengde
* 4.3 Kakuka Houkou (郭嘉 奉孝): Guo Jia - Fengxiao
* 4.4 Kakouen Myousai (夏侯淵 妙才): Xiahou Yuan - Miaocai
* 4.5 Shiba'i Chuutatsu (司馬懿 仲達): Sima Yi - Zhongda
* 4.6 Ten'i (典韋): Dian Wei
* 4.7 Kyocho Chuukou (許褚 仲康): Xu Chu - Zhongkang
* 4.8 Chouryou Bun'en (張遼 文遠): Zhang Liao - Wenyuan
* 4.9 Junyuu Koutatsu (荀攸 公達): Xun You - Gongda
* 4.10 Jyokou Koumei (徐晃 公明): Xu Huang - Gongming
* 4.11 Gakushin Bunken (樂進 文謙): Yue Jin - Wenqian
* 4.12 Soujin Shikou (曹仁 子孝): Cao Ren - Zixiao
* 4.13 Others
o 4.13.1 Ousou Shizen (王雙 子金): Wang Shuang - Ziquan
o 4.13.2 Ukin Bunsoku (于禁 文则): Yu Jin - Wenze
o 4.13.3 Choukou Shungai (張郃 儁乂) Zhang He - Junyi
o 4.13.4 Kakouon Shiun (夏侯恩 子雲): Xiahou En - Ziyun
o 4.13.5 Jun'udou (淳于導): Chunyu Dao
o 4.13.6 Ritsuu Buntatsu (李通 文達): Li Tong - Wenda
o 4.13.7 Mōtatsu Shikei (孟達 子慶): Meng Da - Ziqing
* 4.14 Ugan Kōkō (烏丸 高校): Wuhuan High School
o 4.14.1 Touton (蹋頓): Ta Dun

# 5 Gogun Koukou (吳郡 高校): Wu Prefecture Senior High

* 5.1 Ukitsu (于吉): Yu Ji

# 6 Seito Gakuen (成都 學園): Chengdu High School

* 6.1 Kan'u Unchou (關羽 雲長): Guan Yu - Yunchang
* 6.2 Ryuubi Gentoku (劉備 玄德): Liu Bei - Xuande
* 6.3 Chouhi Ekitoku (張飛 益德): Zhang Fei - Yide
* 6.4 Shokatsuryou Koumei (諸葛亮 孔明): Zhuge Liang - Kongming
* 6.5 Chou'un Shiryuu (趙雲 子龍): Zhao Yun - Zilong
* 6.6 Kouchuu Kanshou (黃忠 漢升): Huang Zhong - Hansheng
* 6.7 Bashoku Youjou (馬謖 幼常): Ma Su - Youchang
* 6.8 Houtou Shigen (龐統 士元): Pang Tong - Shiyuan

# 7 Yoshuu Gakuin (豫州 學院): Yuzhou Academy

* 7.1 Enshou Honsho (袁紹 本初): Yuan Shao - Benchu
* 7.2 Koshaji (胡車兒): Hu Che Er
* 7.3 Others
o 7.3.1 Ganryou (顔良): Yan Liang
o 7.3.2 Bunshuu (文醜): Wen Chou
o 7.3.3 Denpou (田豊): Tian Feng

# 8 Ryoushuu Gakuen (涼州 学園) - Liangzhou High School

* 8.1 Bachou Mouki (馬超 孟起): Ma Chao - Mengqi
* 8.2 Kansui Bun'yaku (韓遂 文约): Han Sui - Wenyue
* 8.3 Houtoku Reimei (龐德 令明): Pang De - Lingming

# 9 Others

* 9.1 Sonken Bundai (孫堅 文臺): Sun Jian - Wentai
* 9.2 Goei (吳榮): Madame Wu Rong
* 9.3 Choukou Shikou (張紘 子綱): Zhang Hong - Zigang
* 9.4 Choushou Shifu (張昭 子布): Zhang Zhao - Zibu
* 9.5 Suikyou (水鏡): Shuijing
o 9.5.1 Tanfuku (單福) : Dan Fu
o 9.5.2 Baryou Kichou (馬良 季常): Ma Liang - Jichang
* 9.6 Kada Genka (華佗 元化): Hua Tuo - Yuanhua
* 9.7 Saji Genpou (左慈 元放): Zuo Ci - Yuanfang

mình đang xem bộ ikkitousen trong đó có nhắc đến tên các vị tướng trong tam quốc = tiếng nhật, ai bik giúp mình với :D mình muốn tìm hiểu thêm :D

Hye_Neul
27-05-2009, 04:54 AM
Yue Ying ( Huang Yue Ying ) = Hoàng Nguyệt Anh (???-234.AD )
LIU BEI - LIU XUANDE = HÁN CHIÊU LIỆT ĐẾ LƯU BỊ (161-223)
GUAN YU = Quan Vũ (162-219), còn được gọi là Quan Công, tự là Vân Trường (trước là Thường Sinh)
Guan Ping = Quan Bình ( ?-219AD)
Cao Pi = Tào Phi ( 187-226.AD), tự Tử Hoàn
Jiang Wei = Khương Duy ( 202-264.AD)
Zhen Ji = Chân Thị ,sinh năm 183, mất năm 221
Lu Xun = Lục Tốn ( 183-245.AD) tự là Bá Ngôn
Ling Tong (Ling Gong Ji ) =Lăng Thống ( Lăng Công Tục )
Lu Meng = Lữ mông (178 – 219.AD)
Zhuge Liang = Gia Cát Lượng (181–234) tự là Khổng Minh
Zhang Xing Cai = Trương Tinh Thái (206-237.AD theo TQDN)
Zhang He = Trương Cáp 张郃 (Zhang He) (167 - 231) tự là Tuấn Nghệ (儁乂)
Diao Chan= Điêu Thuyền ( không rõ năm sinh năm mất )
WEI YAN = Ngụy Diên (魏延), (175-234) tự là Văn Trường (文長)
Xiahou Dun = Hạ Hầu Đôn (夏侯惇) (? – 220), tự là Nguyên Nhượng (元讓)
Zuo Ci = Tả từ
Zhu Rong = Chúc Dung
Sun Shang Xiang = Tôn Thượng Hương
Zhang Liao = Trương Liêu (169-222)
Pang Tong = Bàng Thống (178-213.AD), tự Sĩ Nguyên, biệt hiệu Phượng sồ ( Sồ là từ trong bộ điểu, chim non mới nở gọi là sồ)
p/s :tới đây thôi mình ăn cơm rồi post tiếp ^^ ( sr có một số nhân vật mình không hiểu rõ nên không thễ phiên âm tên >"< )

ludigvan
07-10-2009, 01:01 PM
* 1.1 Sonsaku Hakufu (孫策 伯符): Sun Ce - Bofu tôn sách bá phù
* 1.2 Shoukyou (小喬): Xiao Qiao tiểu kiều
* 1.3 Ryomou Shimei (呂蒙 子明): Lü Meng - Ziming lũ mông tử minh
* 1.4 Shuuyu Koukin (周瑜 公瑾): Zhou Yu - Gongjin châu du công cẩn
* 1.5 Ouin Shishi (王允 子师): Wang Yun - Zishi
o 1.5.1 Shisonzui (士孫瑞): Shisun Rui sĩ tôn thụy
* 1.6 Gakushuu (樂就): Yue Jiu lạc tựu
* 1.7 Kannei Kouha (甘寧 興霸): Gan Ning - Xingba cam ninh hưng bá
* 1.8 Enjutsu Kouro (袁術/袁术 公路): Yuan Shu - Gonglu viên thuật công lộ
* 1.9 Rikuson Hakugen (陸遜 伯言): Lu Xun - Boyan lục tốn bá ngôn
o 1.9.1 Shokatsukin Shiyu (諸葛瑾 子瑜): Zhuge Jin - Ziyu gia cát lượng tử du
* 1.10 Roshuku Shikei (魯肅 子敬): Lu Su - Zijing lỗ túc tử kính
* 1.11 Teifu Tokubou (程普 德謀): Cheng Pu - Demou trình phổ đức mâu

# 2 Youshuu Gakuen (揚州 學園): Yangzhou High School dương châu học viên

* 2.1 Taishiji Shigi (太史慈 子義): Taishi Ci - Ziyi thái tử từ tử nghĩa
* 2.2 Others
o 2.2.1 Ryuuyou (劉繇): Liu Yao
o 2.2.2 Hannou (樊能): Fan Neng

# 3 Rakuyou Koukou (洛陽 高校): Luoyang Senior High lạc dương cao hiệu

* 3.1 Toutaku Chuuei (董卓 仲穎): Dong Zhuo - Zhongying đổng trác
* 3.2 Ryofu Housen (呂布 奉先): Lü Bu - Fengxian lữ bố phụng tiên
* 3.3 Kaku Bunwa (賈詡 文和): Jia Xu - Wenhe giả hủ văn hòa
* 3.4 Chinkyuu Koudai (陳宮 公台): Chen Gong - Gongtai trần cung công đài
* 3.5 Others
o 3.5.1 Rikaku (李傕): Li Jue lý hoắc
o 3.5.2 Kayuu (華雄): Hua Xiong hoa hùng

# 4 Kyoshou Gakuin (許昌 學院): Xuchang Academy hứa xương học viện

* 4.1 Kakouton Genjou (夏侯惇 元讓): Xiahou Dun - Yuanrang hạ hầu đôn nguyên nhượng
* 4.2 Sousou Moutoku (曹操 孟德): Cao Cao - Mengde tào tháo mạnh đức
* 4.3 Kakuka Houkou (郭嘉 奉孝): Guo Jia - Fengxiao quách gia phụng hiếu
* 4.4 Kakouen Myousai (夏侯淵 妙才): Xiahou Yuan - Miaocai hạ hầu uyên diệu tài
* 4.5 Shiba'i Chuutatsu (司馬懿 仲達): Sima Yi - Zhongda tư mã ý trọng đạt
* 4.6 Ten'i (典韋): Dian Wei điển vi
* 4.7 Kyocho Chuukou (許褚 仲康): Xu Chu - Zhongkang hứa chữ trọng khang
* 4.8 Chouryou Bun'en (張遼 文遠): Zhang Liao - Wenyuan trương liêu văn viễn
* 4.9 Junyuu Koutatsu (荀攸 公達): Xun You - Gongda
* 4.10 Jyokou Koumei (徐晃 公明): Xu Huang - Gongming từ hoẵng công minh
* 4.11 Gakushin Bunken (樂進 文謙): Yue Jin - Wenqian
* 4.12 Soujin Shikou (曹仁 子孝): Cao Ren - Zixiao tào nhân tử hiếu
* 4.13 Others
o 4.13.1 Ousou Shizen (王雙 子金): Wang Shuang - Ziquan vương song tử kim
o 4.13.2 Ukin Bunsoku (于禁 文则): Yu Jin - Wenze vu cấm văn tắc
o 4.13.3 Choukou Shungai (張郃 儁乂) Zhang He - Junyi
o 4.13.4 Kakouon Shiun (夏侯恩 子雲): Xiahou En - Ziyun
o 4.13.5 Jun'udou (淳于導): Chunyu Dao
o 4.13.6 Ritsuu Buntatsu (李通 文達): Li Tong - Wenda lý thông văn đạt
o 4.13.7 Mōtatsu Shikei (孟達 子慶): Meng Da - Ziqing mạnh đạt tử khánh
* 4.14 Ugan Kōkō (烏丸 高校): Wuhuan High School
o 4.14.1 Touton (蹋頓): Ta Dun

# 5 Gogun Koukou (吳郡 高校): Wu Prefecture Senior High ngô quận cao hiệu

* 5.1 Ukitsu (于吉): Yu Ji dư kết

# 6 Seito Gakuen (成都 學園): Chengdu High School thành đô học viên

* 6.1 Kan'u Unchou (關羽 雲長): Guan Yu - Yunchang quan vũ vân trường
* 6.2 Ryuubi Gentoku (劉備 玄德): Liu Bei - Xuande lưu bị huyền đức
* 6.3 Chouhi Ekitoku (張飛 益德): Zhang Fei - Yide trương phi dực đức
* 6.4 Shokatsuryou Koumei (諸葛亮 孔明): Zhuge Liang - Kongming gia cát lượng khổng minh
* 6.5 Chou'un Shiryuu (趙雲 子龍): Zhao Yun - Zilong triệu vân tử long
* 6.6 Kouchuu Kanshou (黃忠 漢升): Huang Zhong - Hansheng hoàng trung hán thăng
* 6.7 Bashoku Youjou (馬謖 幼常): Ma Su - Youchang mã tốc ấu thường
* 6.8 Houtou Shigen (龐統 士元): Pang Tong - Shiyuan bàng thống sĩ nguyên

# 7 Yoshuu Gakuin (豫州 學院): Yuzhou Academy dự châu học viện

* 7.1 Enshou Honsho (袁紹 本初): Yuan Shao - Benchu viên thiệu bổn sơ
* 7.2 Koshaji (胡車兒): Hu Che Er hồ xa nhi
* 7.3 Others
o 7.3.1 Ganryou (顔良): Yan Liang nhan lương
o 7.3.2 Bunshuu (文醜): Wen Chou văn sú
o 7.3.3 Denpou (田豊): Tian Feng điền phong

# 8 Ryoushuu Gakuen (涼州 学園) - Liangzhou High School lương châu

* 8.1 Bachou Mouki (馬超 孟起): Ma Chao - Mengqi mã siêu mạnh khởi
* 8.2 Kansui Bun'yaku (韓遂 文约): Han Sui - Wenyue
* 8.3 Houtoku Reimei (龐德 令明): Pang De - Lingming bàng đức lệnh minh

# 9 Others

* 9.1 Sonken Bundai (孫堅 文臺): Sun Jian - Wentai tôn kiên văn đài
* 9.2 Goei (吳榮): Madame Wu Rong ngô vinh
* 9.3 Choukou Shikou (張紘 子綱): Zhang Hong - Zigang trương hùng tử cương
* 9.4 Choushou Shifu (張昭 子布): Zhang Zhao - Zibu trương chiêu tử bố
* 9.5 Suikyou (水鏡): Shuijing thủy kính
o 9.5.1 Tanfuku (單福) : Dan Fu đan phúc
o 9.5.2 Baryou Kichou (馬良 季常): Ma Liang - Jichang mã lương lý thường
* 9.6 Kada Genka (華佗 元化): Hua Tuo - Yuanhua hoa đà nguyên hóa
* 9.7 Saji Genpou (左慈 元放): Zuo Ci - Yuanfang tả từ nguyên phóng

Còn một số từ xem từ điển hehe!