duyen03
23-03-2007, 10:46 PM
Loài hoa
Ý nghĩa
Hoa Thủy tiên
Vẻ đẹp kiêu hãnh và đậm chất thơ
Hoa cà
Chân thật
Hoa chuông
Khiêm tốn
Xương rồng
Lòng kiên nhẫn
Hoa Trà (hồng)
Khát khao
Hoa Trà (đỏ)
Bạn là ngọn lửa trong tim tôi
Hoa Trà (trắng)
Bạn thật đáng yêu
Cẩm chướng (thường)
Sự quyến rũ, tình yêu mãnh liệt
Cẩm chướng (hồng)
Tôi sẽ không bao giờ quên bạn
Cẩm chướng (đỏ)
Trái tim tôi nhức nhối vì bạn. Tôn thờ
Cẩm chướng (tía)
Tính thay đổi thất thường
Cẩm chướng (sọc)
Không. Xin lỗi tôi không thể ở bên cạnh bạn. Ước như tôi đến được với bạn.
Cẩm chướng (trắng)
Ngọt ngào và đáng yêu, ngây thơ, tình yêu trong sáng, là món quà may mắn của phụ nữ.
Cẩm chướng (vàng)
Bạn làm tôi thất vọng rồi
Hoa Cúc (thường)
Bạn thật tuyệt vời, vui vẻ và thư giãn.
Cúc (trắng)
Chân thành.
Cúc (vàng)
Tình yêu thoáng qua.
Nghệ tây
Vui vẻ.
Thủy tiên hoa vàng
Tình yêu đơn phương, bạn là người duy nhất, mặt trời luôn tỏa sáng khi tôi ở bên bạn.
Hoa cúc dại
Ngây thơ, tình yêu chung thủy, không bao giờ thổ lộ, tinh khiết.
Bồ công anh
Chung thủy, hạnh phúc.
Dương xỉ
Sức lôi cuốn, mê hoặc, tự tin và che chở.
Linh sam, thông
Thời gian.
Forget-me-not
Tình yêu chân thành, nhớ về kỷ niệm.
Dành dành
Bạn thật đáng yêu, tình yêu thầm kín.
Hoa phong lữ
Ngốc, điên rồ.
Hoa lay ơn
Hãy cho tôi được nghỉ ngơi. Tình cảm của tôi thật chân thành.
Hoa Kèn
Tình yêu sét đánh.
Lan dạ hương (thường)
Game và thể thao, tính hấp tấp, vội vàng, tượng trưng cho thần mặt trời.
Lan dạ hương (xanh da trời)
Tính trung thành, chung thủy.
Lan dạ hương (tía)
Tôi xin lỗi, xin bạn tha thứ, đau khổ.
Lan dạ hương (đỏ hoặc hồng)
Hãy vui chơi.
Lan dạ hương (trắng)
Tình yêu, tôi nguyện cầu cho bạn.
Lan dạ hương (vàng)
Ghen tị, ghen tuông.
Hoa li (trắng)
Trong trắng, tinh khiết. Ở bên bạn như thiên đàng.
Hoa li vàng
Tôi như đi trên mây
Hoa hiên
Làm điệu, tượng trưng cho người Mẹ
Hoa lan chuông
Ngọt ngào, hạnh phúc trở lại, nhân đạo, bạn làm hoàn thiện cuộc sống của tôi.
Thuỷ vu
Sắc đẹp
Hoa mộc lan
Cao quý, thanh cao.
Cúc vạn thọ
Tàn ác, đau khổ, ghen tuông.
Cây tầm gửi
Thể hiện sự âu yếm, vuốt ve để vượt qua khó khăn.
Cây mía
Tình yêu. Biểu tượng của hạnh phúc lứa đôi.
Hoa thủy tiên
Kiêu hãnh, trang trọng. Hãy ngọt ngào như thế nhé bạn.
Trúc đào
Sự cẩn trọng.
Hoa cam
Ngây thơ. Tình yêu bất diệt của lứa đôi.
Phong lan
Thể hiện tình yêu, sắc đẹp và sự tao nhã. Tượng trưng cho người phụ nữ đẹp.
Lá cọ
Thành công và chiến thắng.
Hoa mẫu đơn
E ấp, ngượng ngùng. Tượng trưng cho một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc.
Thông
Hy vọng mong manh. Lòng trắc ẩn.
Anh túc (thường)
Sự lãng quên.
Anh túc (đỏ)
Vui vẻ, mãn nguyện.
Anh túc (trắng)
Động viên, an ủi.
Anh túc (vàng)
Thành công, thịnh vượng.
Hoa anh thảo
Tôi không thể sống thiếu bạn
Hồng (giành cho đám cưới)
Hạnh phúc tuyệt vời.
Hồng (màu hoa dâm bụt)
Sắc đẹp thanh tú, trang nhã.
Hồng (chỉ có lá)
Bạn có thể hy vọng.
Hồng (hồng)
Hạnh phúc hoàn hảo. Hãy tin tôi.
Hồng (đỏ)
Tôi yêu bạn.
Hồng (màu trà)
Tôi sẽ luôn nhớ bạn.
Hồng (không gai)
Tình yêu sét đánh.
Hồng (bạch)
Ngây thơ, trong trắng. Bạn tuyệt vời trong tôi.
Hồng (trắng pha đỏ)
Bạn là duy nhất.
Hồng bạch để khô
Thà chết hơn là đánh mất đức hạnh.
Hồng (vàng)
Tình cảm phai nhạt, ghen tuông.
Nụ Hồng
Sắc đẹp và tuổi trẻ. Một trái tim trong trắng, ngây thơ.
Nụ Hồng (đỏ)
Thanh khiết và đáng yêu.
Nụ Hồng (trắng)
Trinh nữ.
Bó Hồng (đang nở)
Lòng biết ơn
Một đóa Hồng (đang nở)
Tôi yêu bạn. Tôi vẫn mãi yêu bạn.
Hoa mõm chó
Sự dối trá. Người phụ nữ khoan dung.
Tulip (thường)
Tình yêu hoàn hảo.
Tulip (đỏ)
Xin hãy tin tôi (lời tuyên bố của tình yêu).
Tulip (nhiều màu)
Đôi mắt đẹp.
Tulip (vàng)
Mặt trời tỏa sáng khi bạn cười.
Viôlét (thường)
Khiêm tốn, e lệ.
Viôlét (xanh da trời)
Thận trọng, chung thủy. Tôi sẽ luôn ở bên bạn.
Viôlét (trắng)
Hãy nắm lấy cơ hội.
Ý nghĩa
Hoa Thủy tiên
Vẻ đẹp kiêu hãnh và đậm chất thơ
Hoa cà
Chân thật
Hoa chuông
Khiêm tốn
Xương rồng
Lòng kiên nhẫn
Hoa Trà (hồng)
Khát khao
Hoa Trà (đỏ)
Bạn là ngọn lửa trong tim tôi
Hoa Trà (trắng)
Bạn thật đáng yêu
Cẩm chướng (thường)
Sự quyến rũ, tình yêu mãnh liệt
Cẩm chướng (hồng)
Tôi sẽ không bao giờ quên bạn
Cẩm chướng (đỏ)
Trái tim tôi nhức nhối vì bạn. Tôn thờ
Cẩm chướng (tía)
Tính thay đổi thất thường
Cẩm chướng (sọc)
Không. Xin lỗi tôi không thể ở bên cạnh bạn. Ước như tôi đến được với bạn.
Cẩm chướng (trắng)
Ngọt ngào và đáng yêu, ngây thơ, tình yêu trong sáng, là món quà may mắn của phụ nữ.
Cẩm chướng (vàng)
Bạn làm tôi thất vọng rồi
Hoa Cúc (thường)
Bạn thật tuyệt vời, vui vẻ và thư giãn.
Cúc (trắng)
Chân thành.
Cúc (vàng)
Tình yêu thoáng qua.
Nghệ tây
Vui vẻ.
Thủy tiên hoa vàng
Tình yêu đơn phương, bạn là người duy nhất, mặt trời luôn tỏa sáng khi tôi ở bên bạn.
Hoa cúc dại
Ngây thơ, tình yêu chung thủy, không bao giờ thổ lộ, tinh khiết.
Bồ công anh
Chung thủy, hạnh phúc.
Dương xỉ
Sức lôi cuốn, mê hoặc, tự tin và che chở.
Linh sam, thông
Thời gian.
Forget-me-not
Tình yêu chân thành, nhớ về kỷ niệm.
Dành dành
Bạn thật đáng yêu, tình yêu thầm kín.
Hoa phong lữ
Ngốc, điên rồ.
Hoa lay ơn
Hãy cho tôi được nghỉ ngơi. Tình cảm của tôi thật chân thành.
Hoa Kèn
Tình yêu sét đánh.
Lan dạ hương (thường)
Game và thể thao, tính hấp tấp, vội vàng, tượng trưng cho thần mặt trời.
Lan dạ hương (xanh da trời)
Tính trung thành, chung thủy.
Lan dạ hương (tía)
Tôi xin lỗi, xin bạn tha thứ, đau khổ.
Lan dạ hương (đỏ hoặc hồng)
Hãy vui chơi.
Lan dạ hương (trắng)
Tình yêu, tôi nguyện cầu cho bạn.
Lan dạ hương (vàng)
Ghen tị, ghen tuông.
Hoa li (trắng)
Trong trắng, tinh khiết. Ở bên bạn như thiên đàng.
Hoa li vàng
Tôi như đi trên mây
Hoa hiên
Làm điệu, tượng trưng cho người Mẹ
Hoa lan chuông
Ngọt ngào, hạnh phúc trở lại, nhân đạo, bạn làm hoàn thiện cuộc sống của tôi.
Thuỷ vu
Sắc đẹp
Hoa mộc lan
Cao quý, thanh cao.
Cúc vạn thọ
Tàn ác, đau khổ, ghen tuông.
Cây tầm gửi
Thể hiện sự âu yếm, vuốt ve để vượt qua khó khăn.
Cây mía
Tình yêu. Biểu tượng của hạnh phúc lứa đôi.
Hoa thủy tiên
Kiêu hãnh, trang trọng. Hãy ngọt ngào như thế nhé bạn.
Trúc đào
Sự cẩn trọng.
Hoa cam
Ngây thơ. Tình yêu bất diệt của lứa đôi.
Phong lan
Thể hiện tình yêu, sắc đẹp và sự tao nhã. Tượng trưng cho người phụ nữ đẹp.
Lá cọ
Thành công và chiến thắng.
Hoa mẫu đơn
E ấp, ngượng ngùng. Tượng trưng cho một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc.
Thông
Hy vọng mong manh. Lòng trắc ẩn.
Anh túc (thường)
Sự lãng quên.
Anh túc (đỏ)
Vui vẻ, mãn nguyện.
Anh túc (trắng)
Động viên, an ủi.
Anh túc (vàng)
Thành công, thịnh vượng.
Hoa anh thảo
Tôi không thể sống thiếu bạn
Hồng (giành cho đám cưới)
Hạnh phúc tuyệt vời.
Hồng (màu hoa dâm bụt)
Sắc đẹp thanh tú, trang nhã.
Hồng (chỉ có lá)
Bạn có thể hy vọng.
Hồng (hồng)
Hạnh phúc hoàn hảo. Hãy tin tôi.
Hồng (đỏ)
Tôi yêu bạn.
Hồng (màu trà)
Tôi sẽ luôn nhớ bạn.
Hồng (không gai)
Tình yêu sét đánh.
Hồng (bạch)
Ngây thơ, trong trắng. Bạn tuyệt vời trong tôi.
Hồng (trắng pha đỏ)
Bạn là duy nhất.
Hồng bạch để khô
Thà chết hơn là đánh mất đức hạnh.
Hồng (vàng)
Tình cảm phai nhạt, ghen tuông.
Nụ Hồng
Sắc đẹp và tuổi trẻ. Một trái tim trong trắng, ngây thơ.
Nụ Hồng (đỏ)
Thanh khiết và đáng yêu.
Nụ Hồng (trắng)
Trinh nữ.
Bó Hồng (đang nở)
Lòng biết ơn
Một đóa Hồng (đang nở)
Tôi yêu bạn. Tôi vẫn mãi yêu bạn.
Hoa mõm chó
Sự dối trá. Người phụ nữ khoan dung.
Tulip (thường)
Tình yêu hoàn hảo.
Tulip (đỏ)
Xin hãy tin tôi (lời tuyên bố của tình yêu).
Tulip (nhiều màu)
Đôi mắt đẹp.
Tulip (vàng)
Mặt trời tỏa sáng khi bạn cười.
Viôlét (thường)
Khiêm tốn, e lệ.
Viôlét (xanh da trời)
Thận trọng, chung thủy. Tôi sẽ luôn ở bên bạn.
Viôlét (trắng)
Hãy nắm lấy cơ hội.