Xem thêm:
học tiếng nhật trực tuyến
hoc tieng nhat qua bai hat
luyện nghe tiếng nhật sơ cấp
空車 (kuusha : xe trống, chưa có khách) ⇔ 実車 (jissha : xe
(taxi) đã có khách)

具体 (gutai : cụ thể) ⇔ 抽象 (chuushou : trừu tượng)

下がる (sagaru : giảm) ⇔ 上がる (agaru : tăng)

苦しみ (kurushimi : nỗi buồn đau) ⇔ 楽しみ (tanoshimi : niềm
vui)

軍人 (gunjin : quân nhân)  ⇔ 文民 (bunmin : dân thường, ko
phải quân nhân)

訓読み (kunyomi : âm kun, âm thuần nhật) ⇔ 音読み (onyomi :
âm on, âm Hán Nhật)

現在 (genzai : hiện tại) ⇔ 過去 (kako : quá khứ)

現在 (genzai : hiện tại) ⇔ 未来 (mirai : vị lai, tương lai)

現実 (genjitsu : hiện thực) ⇔ 理想 (risou : lý tưởng)

個人 (kojin : cá nhân) ⇔ 社会 (shakai : xã hội)

困難 (konnan : khó khăn) ⇔ 容易 (youi : dễ dàng)

混乱 (konran : hỗn loạn, lộn xộn)  ⇔ 整頓 (seiton : ngăn
nắp)、秩序 (chitsujo : trật tự) 、統一 ( touitsu : thống nhất).