1. ありがとう。Arigatō : Đây là hình thức cảm ơn tiếng Nhật phổ biến nhất. Nó có nghĩa thông thường là “cảm ơn bạn”.

2. ありがとうございます。Arigatō gozaimasu.
được dùng khi đối tượng là bề trên. Đây là một biến thể cao cấp hơn của Arigatou, mang tính lịch sự hơn và bày tỏ nhiều lòng biết ơn hơn.

3. どうもありがとうございます。Dōmo arigatō gozaimasu
Đây là câu nói biểu hiện sự cảm ơn chân thành nhất và chính thức nhất.

4. ありがたい。Arigatai:Tôi rất biết ơn.

5. 本当(ほんとう)に助(たす)かりました� ��Hontō ni tasu karimashita: Thực sự là đã được anh giúp đỡ rất nhiều.

Tặng thêm cho các mem 1 câu nữa nhé Biểu tượng cảm xúc grin
どういたしまして。Dōita shimashite
Cụm từ này có nghĩa là “không có gì”, được sử dụng trong trường hợp đáp lại lời cảm ơn của một ai đó dành cho mình.
Xem thêm:
Mách nhỏ cách hoc tieng nhat truc tuyen tại nhà hiệu quả nhất thế giới
Học tiếng nhật online- phương pháp học tiếng nhật cực "high"
tiếng nhật giao tiếp hàng ngày