pé ở đây lâu goàiNguyên văn bởi HeoConUnIn
かんじ <- 1. かんじ 【感じ】 CẢM
Feeling; sense; impression danh từ Cảm thấy; Cảm giác(nghĩa); Ấn tượng
2. かんじ 【冠辞】 QUAN, QUÁN TỪ
Stereotyped epithet danh từ Tính từ định phẩm rập khuôn
3. かんじ 【漢字】 HÁN TỰ
Chinese characters; kanji danh từ Những đặc tính tiếng trung hoa; Kanji
4. かんじ 【幹事】 CÁN SỰ
Executive secretary; coordinator; arranging từ gốc する, danh từ Thư ký thực hiện; Người phối hợp; Thu xếp
5. かんじ 【官事】 QUAN SỰ
Government business danh từ Doanh nghiệp chính phủ
6. かんじ 【監事】 GIÁM SỰ
Manager; supervisor danh từ Giám đốc; Giám thị
hoàn toàn khác nghĩa mà anh Heo nói ở trang 1 ( theo từ điển anh gửi