Nguyên văn bởi
songquanvcc
제 8 과 : 물건 소개
Bài 8 : Giới thiệu đồ vật
1. Từ vựng (어휘):
물건 : đồ vật, đồ đạc, hàng hoá
소개 : sự giới thiệu
시계 : đồng hồ
교과서 : sách giáo khoa
사진 : tấm ảnh
그림 : bức tranh
나라 : đất nước
볼펜 : bút bi
열빌 : bút chì
한국 : Hàn Quốc
베드남 : Việt Nam
중국 : Trung Quốc
영국 : Anh Quốc
미국 : Mỹ Quốc
집 : nhà, ngôi nhà
여기 : ở đây
거기 : ở đó
저기 : ở kia
우리 : chúng tôi, của chúng tôi
학교 : trường học
친구 : bạn bè
오토바이: xe máy
2. Ngữ pháp (문법):
a. Từ trả lời : 에/네 - vâng
- là từ để trả lời khẳng định “vâng/ừ…” nhưng 네 mang ý nghĩa trang trọng hơn 에 và được nữ giới dùng nhiều hơn.
b. Tính từ chỉ định :
이 : này - chỉ người hoặc vật ở gần người nói
그 : đó - chỉ người hoặc vật ở gần người nghe
저 : kia - chỉ người hoặc vật ở xa cả người nói và người nghe.
c. Cách ghép từ :
- cũng như một số ngôn ngữ khác (trừ tiếng Việt) thì vị trí của tính từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ : Cái 것 + Này 이 = Cái Này 이것
Quyển sách 책 + Đó그 = Quyển sách đó 그책
d. Cấu trúc câu đơn giản :
Danh từ-các trợ từ chủ ngữ + Vị/Tân ngữ + Động từ-đuôi câu.
Ví dụ : với động từ 이다 - là
이것이 책 입니다 : đây là quyển sách .
그것은 한국 지도 입니다 : đó là bản đồ Hàn quốc.
3.Luyện Tập (연습):
a. Dịch các câu sau sang tiếng Hàn :
- Cái đó là bút bi.
- Cái kia là đồng hồ.
- Cái này là cửa sổ phải không?
- Không. Cái đó là cửa ra vào.
- Cái kia là xe máy phải không?
- Vâng. Cái kia là xe máy.
- Cái đó là sách giáo khoa phải không?
- Vâng. Cái này là sách giáo khoa.
b. Đọc và dịch các câu sau sang tiếng Việt :
이것은 책 입니다.
여기가 우리 집 입니다.
그것이 교과서 입니다.
여기는 학교 입니다.
친구가 있습니다.
시계가 없습니다.